Từ điển Thiều Chửu
韁 - cương
① Cũng như chữ cương 繮.

Từ điển Trần Văn Chánh
韁 - cương
Như 繮 (bộ 糸).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
韁 - cương
Một lối viết của chữ Cương 繮.


韁鎖 - cương toả ||